24 lượt xem

Điều Kiện Du Học Hàn Quốc 2025 Mới Nhất. 

Du học Hàn Quốc đang trở thành xu hướng lựa chọn hàng đầu của học sinh Việt Nam nhờ vào chất lượng giáo dục, cơ hội nghề nghiệp và môi trường sống hiện đại, an toàn. Tuy nhiên, để được cấp visa du học Hàn Quốc, bạn cần hiểu rõ từng điều kiện cụ thể theo từng chương trình học và loại trường.

Hãy cùng World Trip tìm hiểu điều kiện du học Hàn Quốc cập nhật mới nhất năm 2025 trong bài viết dưới đây. 

Trường Đại học YONSEI

I. Tổng Quan Các Chương Trình Du Học Hàn Quốc

1. Du học tiếng Hàn (Visa D-4-1)

Đây là chương trình dành cho những bạn chưa biết tiếng Hàn, muốn học ngôn ngữ trước khi vào hệ cao đẳng, đại học hoặc sau đại học.

Điều kiện:

  • Độ tuổi: 18–27 tuổi
  • Trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình từ 6.0 trở lên
  • Không có gap year quá 3 năm (đối với học sinh THPT)
  • Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm 10.000 USD gửi trước 6 tháng, hoặc dùng tài khoản phong tỏa (theo cấp trường)
  • Không có tiền án, tiền sự; không bị cấm xuất – nhập cảnh

2. Du học hệ cao đẳng, đại học chính quy (Visa D-2-2)

Phù hợp cho học sinh đã có nền tảng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh, đủ điều kiện vào học chuyên ngành chính quy.

Điều kiện:

  • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
  • GPA từ 6.5 trở lên (nhiều trường yêu cầu 7.0)
  • TOPIK tối thiểu cấp 3 (nếu học tiếng Hàn) hoặc IELTS 5.5 trở lên (chương trình tiếng Anh)
  • Chứng minh tài chính từ 10.000 – 20.000 USD
  • Hồ sơ gồm: SOP (Study Plan), thư giới thiệu, bảng điểm, portfolio (nếu học ngành nghệ thuật)

3. Du học sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ – Visa D-2-3, D-2-4)

Dành cho sinh viên đã tốt nghiệp đại học, có định hướng nghiên cứu chuyên sâu.

Điều kiện:

  • Tốt nghiệp đại học hệ 4 năm trở lên
  • TOPIK từ cấp 4 trở lên (hoặc IELTS 6.0 nếu học chương trình tiếng Anh)
  • Có đề cương nghiên cứu (Research Proposal), thư giới thiệu từ giảng viên
  • Chứng minh tài chính từ 15.000 USD trở lên hoặc học bổng toàn phần

II. Phân Loại Điều Kiện Du Học Hàn Quốc Theo Cấp Trường

1. Trường Level 1 – Ưu tiên visa (Top 1%)

  • Ưu điểm: Không cần phỏng vấn ĐSQ, không cần chứng minh tài chính quá phức tạp
  • Điều kiện xét tuyển dễ hơn
  • Tỷ lệ đậu visa cao

Hệ Đại học:

  1. Đại học Konkuk (Konkuk University)
  2. Đại học Quốc gia Kyungpook (Kyungpook National University)
  3. Đại học Keimyung (Keimyung University)
  4. Đại học Hàn Quốc (Korea University)
  5. Đại học nữ Deoksung (Dukseong Women’s University)
  6. Đại học Dongguk (Dongguk University)
  7. Đại học quốc gia Pusan (Pusan National University)
  8. Đại học Seokyeong (Seokyeong University)
  9. Đại học Tổng hợp Seoul (University of Seoul)
  10. Đại học Thần học Seoul (Seoul Theological University)
  11. Đại học Sunmoon (Sunmoon University)
  12. Đại học Sungkyunkwan (Sungkyunkwan University)
  13. Đại học nữ sinh Sungshin (Sungshin Women’s University)
  14. Đại học Semyung (Semyung University)
  15. Đại học nữ Sookmyung (Sookmyung Women’s University)
  16. Đại học nữ sinh Ewha (Ewha Womans University)
  17. Đại học Chung-Ang (Chung-Ang University)
  18. Đại học quốc gia Chungnam (Chungnam National University)
  19. Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang (Pohang University of Science and technology)
  20. Đại học Hansung (Hansung University)
  21. Đại học Hanyang (Hanyang University)
  22. Đại học Hongik (Hongik University)

2. Trường Level 2 – Trường thông thường

  • Cần phỏng vấn tại Đại sứ quán
  • Có thể yêu cầu tài khoản phong tỏa hoặc sổ tiết kiệm 10.000–20.000 USD
  • Xét hồ sơ kỹ hơn, đặc biệt nếu có gap year.  

Hệ Đại học:

  1.  Đại học Gachon (Gachon University)
  2. Đại học Catholic (Catholic University)
  3. Đại học Quốc gia Gangneung-Wonju (Gangneung-Wonju National University)
  4. Đại học Quốc gia Kangwon (Kangwon National University)
  5. Đại học Konyang (Konyang University)
  6. Đại học Kyonggi (Kyonggi University)
  7. Đại học Kyungnam (Kyungnam University)
  8. Đại học Kyungdong (Kyungdong University)
  9. Đại học Quốc gia Gyeongsang (Gyeongsang National University)
  10. Đại học Kyungsung (Kyungsung University)
  11. Đại học Kyungwoon (Kyungwoon University)
  12. Đại học Kyungil (Kyungil University)
  13. Đại học Kyunghee (Kyunghee University)
  14. Đại học Korea (Korea University – Sejong)
  15. Đại học Quốc gia Kongju (Kongju National University)
  16. Đại học Quốc gia Kunsan (Kunsan National University)
  17. Đại học Quốc gia Pukyong (Pukyong National University)
  18. Đại học Quốc gia Suncheon (Suncheon National University)
  19. Đại học Quốc gia Andong (Andong National University)
  20. Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc (Korea National University of Transportation)
  21. Đại học Quốc gia Hanbat (Hanbat National University)
  22. Đại học Kookmin (Kookmin University)
  23. Đại học Gimcheon (Gimcheon University)
  24. Đại học Nazareth (Nazareth University)
  25. Đại học Namseoul (Namseoul University)
  26. Đại học Dankook (Dankook University)
  27. Đại học Daegu Catholic (Daegu Catholic University)
  28. Đại học Daegu (Daegu University)
  29. Đại học Daejeon (Daejeon University)
  30. Đại học Dongseo (Dongseo University)
  31. Đại học Dongshin (Dongshin University)
  32. Đại học Dong-A (Dong-A University)
  33. Đại học Myongji (Myongji University)
  34. Đại học Mokwon (Mokwon University)
  35. Đại học Paichai (Paichai University)
  36. Đại học Baekseok (Baekseok University)
  37. Đại học Ngoại ngữ Busan Hàn Quốc (Pusan University Of Foreign Studies)
  38. Đại học Sogang (Sogang University)
  39. Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Quốc Gia Seoul (Seoul National University Of Science And Technology)
  40. Seoul City University
  41. Đại Học Nữ Sinh Seoul (Seoul Women’s University)
  42. Đại học Sungkyul (Sungkyul University)
  43. Đại học Sejong (Sejong University)
  44. Đại học Soongsil (Soongsil University)
  45. Đại học Singyeongju (Singyeongju University)
  46. Đại học Silla (Silla University)
  47. Đại học Shinhan (Shinhan University)
  48. Đại học Ajou (Ajou University)
  49. Đại học Yonsei (Yonsei University)
  50. Đại học Yonsei – Mirae (Yonsei University – Mirae)
  51. Đại học Yeungnam (Yeungnam University)
  52. Đại học Yeongsan (Yeongsan University)
  53. Đại học Woosong (Woosong University)
  54. Đại học Inje (Inje University)
  55. Đại học Incheon (Incheon University)
  56. Đại học Inha (Inha University)
  57. Đại học Quốc gia Chonnam (Chonnam National University)
  58. Đại học Quốc gia Chonbuk (Chonbuk National University)
  59. Đại học Quốc gia Jeju (Jeju National University)
  60. Đại học Joongbu (Joongbu University)
  61. Đại học Cheongju (Cheongju University)
  62. Đại học Quốc gia Chungbuk (Chungbuk National University)
  63. Đại học Pyeongtaek (Pyeongtaek University)
  64. Đại học Ngoại ngữ Hankuk (Hankuk University Of Foreign Studies)
  65. Đại học Hannam (Hannam University)
  66. Đại học Hanseo (Hanseo University)
  67. Đại học Hanyang University – ERICA (Hanyang University – ERICA)
  68. Đại học Honam (Honam University)
  69. Đại học Hoseo (Hoseo University)

3. Trường Level 3 – Bị kiểm soát

  • Rất khó xin visa, phỏng vấn gắt gao
  • Bắt buộc có tài khoản phong tỏa, lịch sử học vấn rõ ràng
  • Không khuyến khích lựa chọn 

Lưu ý: Danh sách trường Top 1-2-3 trên được Bộ Giáo dục và Bộ Tư pháp Hàn Quốc chính thức công bố vào ngày 24/02/2025 không dựa vào ranking, chất lượng học tập; mà dựa vào tỉ lệ du học sinh quốc tế bỏ trốn ra ngoài sống bất hợp pháp dưới 1%/1 năm (trước đây còn gọi là trường visa thẳng). Đồng nghĩa với việc các trường năm trong Top 1 sẽ có tỉ lệ cơ hội đậu visa cao hơn hẳn. 

III. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị Khi Du Học Hàn Quốc

Loại giấy tờYêu cầu
Bằng tốt nghiệp & học bạDịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự
Giấy khai sinhBản dịch công chứng
Hộ chiếuCòn hạn ít nhất 1 năm
Sổ tiết kiệmTối thiểu 10.000 USD, đứng tên học sinh hoặc phụ huynh
Giấy chứng minh mối quan hệSổ hộ khẩu, CMND bố mẹ

IV. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Du học Hàn Quốc có cần biết tiếng Hàn không?

Không bắt buộc nếu bạn học chương trình tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu học hệ tiếng hoặc hệ đại học bằng tiếng Hàn, bạn cần TOPIK từ cấp 3 trở lên.

2. Có cần chứng minh tài chính không?

Có. Dù chọn trường nào thì chứng minh tài chính là phần bắt buộc khi xin visa du học. Và sổ tiết kiệm cần tối thiểu 10,000USD

3. Bao lâu sau khi học tiếng có thể học lên chuyên ngành?

Thông thường sau 6–12 tháng học tiếng và thi đạt TOPIK cấp 3, bạn có thể nộp hồ sơ vào đại học hoặc cao đẳng.

V. Lời Kết

Việc nắm rõ điều kiện du học Hàn Quốc theo từng chương trình và từng cấp độ trường sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị kỹ càng, tránh rủi ro trượt visa. Hãy để World Edu tư vấn lựa chọn lộ trình phù hợp với trình độ, tài chính và mục tiêu nghề nghiệp của bạn!